
DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Halliday, David |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí : T.1 - Cơ học - I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Dịch: Ngô Quốc Quýnh... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2011 |
Mô tả vật lý
| 406 tr. ;cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản, kèm theo các câu hỏi và bài tập về đo lường, chuyển động thẳng, vectơ, chuyển động trong không gian hai và ba chiều, lực và chuyển động - I, chuyển động - II, công và động năng, bảo toàn năng lượng, hệ hạt và va chạm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cơ sở vật lý |
Từ khóa tự do
| David Halliday |
Tác giả(bs) CN
| Walker, Jearl |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Kính |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27255 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | E7B9B10E-FFAB-4FC2-AC86-F5C260AFBCD2 |
---|
005 | 202505121001 |
---|
008 | 250512s2011 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250512100126|bsvtt2|y20250512095443|zsvtt2 |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a531|bH355 - D385 |
---|
100 | |aHalliday, David |
---|
245 | |aCơ sở vật lí :|bT.1 - Cơ học - I /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Dịch: Ngô Quốc Quýnh... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a406 tr. ;|ccm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản, kèm theo các câu hỏi và bài tập về đo lường, chuyển động thẳng, vectơ, chuyển động trong không gian hai và ba chiều, lực và chuyển động - I, chuyển động - II, công và động năng, bảo toàn năng lượng, hệ hạt và va chạm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCơ sở vật lý |
---|
653 | |aDavid Halliday |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
700 | |aWalker, Jearl |
---|
700 | |aHoàng, Hữu Thư |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Kính |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 5/huong/12/33_thumbimage.png |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|