
|
DDC
| 615.19 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Hòa |
|
Tác giả TT
| Trường Đại học Dược Hà Nội. Bộ môn bào chế |
|
Nhan đề
| Bào chế và sinh dược học. Tập 1 / Nguyễn Đăng Hòa, Vũ Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Mai Anh |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;cm. |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10123302-3 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27952 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 689189AA-72B2-4698-9687-AA0745140335 |
|---|
| 005 | 202512261431 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046647713|c140000 |
|---|
| 039 | |y20251226143154|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.19|bN576 - H678 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đăng Hòa |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội. Bộ môn bào chế |
|---|
| 245 | |aBào chế và sinh dược học.|nTập 1 /|cNguyễn Đăng Hòa, Vũ Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Mai Anh |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 3 |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2025 |
|---|
| 300 | |a299 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10123302-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/33_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123302
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.19 N576 - H678
|
Dược
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10123303
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.19 N576 - H678
|
Dược
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào