|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27965 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 7792EEE1-5766-4459-AA75-3823564372C8 |
|---|
| 005 | 202512261544 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046665670|c220000 |
|---|
| 039 | |a20251226154450|bvulh|y20251226154337|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.19|bN576 - H678 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đăng Hòa |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội. Khoa Bào chế & Côn nghệ dược phẩm |
|---|
| 245 | |aBào chế: giáo trình đào tạo đại học /|cPGS.TS. Nguyễn Đăng Hòa, TS. Nguyễn Thị Mai Anh, TS. Dương Thị Hồng Ánh... |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2024 |
|---|
| 300 | |a327 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10123331 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/45_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123331
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.19 N576 - H678
|
Dược
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào