
DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Lê, Thành Phước |
Nhan đề
| Hóa đại cương Vô cơ :. Sách đào tạo dược sĩ Đại học. / Tập 2, Cơ chế phản ứng. Các trạng thái cân bằng. Pin điện hóa. Hóa học vô cơ dược :Lê, Thành Phước |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2023 |
Mô tả vật lý
| 421 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tốc độ và cơ chế phản ứng - cân bằng hoá học, sự hình thành và các tính chất của dung dịch, dung dịch chất điện li, phản ứng ôxy hoá khử và dòng điện; trình bày mối liên quan giữa cấu tạo và tính chất các nguyên tố và các hợp chất vô cơ, vai trò và độc tính của chúng trong sinh quyển và những ứng dụng trong y - dược |
Từ khóa tự do
| Hóa đại cương |
Từ khóa tự do
| Hóa vô cơ |
Từ khóa tự do
| Cơ chế phản ứng |
Từ khóa tự do
| Dược |
Môn học
| Hóa Học (OS2006) |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27431 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 82828C9E-569A-4CA7-825D-AF7F0824A0CC |
---|
005 | 202507071346 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250707134653|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a546|bL433 - P577 |
---|
100 | |aLê, Thành Phước |
---|
245 | |aHóa đại cương Vô cơ :.|nTập 2,|pCơ chế phản ứng. Các trạng thái cân bằng. Pin điện hóa. Hóa học vô cơ dược :|bSách đào tạo dược sĩ Đại học. /|cLê, Thành Phước |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2023 |
---|
300 | |a421 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tốc độ và cơ chế phản ứng - cân bằng hoá học, sự hình thành và các tính chất của dung dịch, dung dịch chất điện li, phản ứng ôxy hoá khử và dòng điện; trình bày mối liên quan giữa cấu tạo và tính chất các nguyên tố và các hợp chất vô cơ, vai trò và độc tính của chúng trong sinh quyển và những ứng dụng trong y - dược |
---|
653 | |aHóa đại cương |
---|
653 | |aHóa vô cơ |
---|
653 | |aCơ chế phản ứng |
---|
653 | |aDược |
---|
690 | |aHóa Học (OS2006) |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 7/7/16_thumbimage.png |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|