- Sách Tham KhảoDược
- Ký hiệu PL/XG: 353.99809597 N576 - H936
Nhan đề: Giáo trình Tổ chức quản lý và pháp chế dược /

DDC
| 353.99809597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Hùng |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương |
Nhan đề
| Giáo trình Tổ chức quản lý và pháp chế dược / DSCKI. Nguyễn Xuân Hùng, TS. Trần Bá Kiên, Nguyễn Thị Nhàn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2024 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ;cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức cơ bản về quan điểm, đường lối và chính sách của Đảng và Nhà nước về lĩnh vực Y - Dược; chiến lược Quốc gia phát triển ngành Dược Việt Nam; mục tiêu, chính sách Quốc gia về thuốc, thuốc thiết yếu của Việt Nam; quản lý cung ứng thuốc; các quy định cơ bản của Luật Dược về hành nghề, kinh doanh Dược; quy định về thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc... |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27527 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 00013EFB-6A05-4766-B9E7-E0F4AB783C12 |
---|
005 | 202508181320 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250818132039|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a353.99809597|bN576 - H936 |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Hùng |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương |
---|
245 | |aGiáo trình Tổ chức quản lý và pháp chế dược /|cDSCKI. Nguyễn Xuân Hùng, TS. Trần Bá Kiên, Nguyễn Thị Nhàn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2024 |
---|
300 | |a155 tr. ;|ccm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức cơ bản về quan điểm, đường lối và chính sách của Đảng và Nhà nước về lĩnh vực Y - Dược; chiến lược Quốc gia phát triển ngành Dược Việt Nam; mục tiêu, chính sách Quốc gia về thuốc, thuốc thiết yếu của Việt Nam; quản lý cung ứng thuốc; các quy định cơ bản của Luật Dược về hành nghề, kinh doanh Dược; quy định về thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc... |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 8/18/2_thumbimage.png |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|