
|
DDC
| 615.1014 |
|
Tác giả CN
| Lê, Văn Truyền |
|
Nhan đề
| Sổ tay Thuật ngữ viết tắt Anh - Việt dùng trong ngành dược : khoảng 7.000 mục từ / Lê Văn Truyền |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2024 |
|
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;cm. |
|
Tóm tắt
| Gồm khoảng 7000 mục từ với các thuật ngữ dược học, thuật ngữ y học và các ngành khoa học kỹ thuật liên quan đến ngành Dược |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10123250-9 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27936 |
|---|
| 002 | 23 |
|---|
| 004 | B4429B19-8D71-4797-AD25-5B833C15D2FA |
|---|
| 005 | 202512251410 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046729297|c180000 |
|---|
| 039 | |y20251225141034|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.1014|bL433 - T874 |
|---|
| 100 | |aLê, Văn Truyền |
|---|
| 245 | |aSổ tay Thuật ngữ viết tắt Anh - Việt dùng trong ngành dược :|bkhoảng 7.000 mục từ /|cLê Văn Truyền |
|---|
| 260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2024 |
|---|
| 300 | |a271 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aGồm khoảng 7000 mục từ với các thuật ngữ dược học, thuật ngữ y học và các ngành khoa học kỹ thuật liên quan đến ngành Dược |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10123250-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/18_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123250
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1014 L433 - T874
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10123251
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1014 L433 - T874
|
Sách tặng
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10123252
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1014 L433 - T874
|
Sách tặng
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10123253
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1014 L433 - T874
|
Sách tặng
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10123254
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1014 L433 - T874
|
Sách tặng
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10123255
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1014 L433 - T874
|
Sách tặng
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10123256
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1014 L433 - T874
|
Sách tặng
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10123257
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1014 L433 - T874
|
Sách tặng
|
8
|
|
|
|
|
9
|
10123258
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1014 L433 - T874
|
Sách tặng
|
9
|
|
|
|
|
10
|
10123259
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1014 L433 - T874
|
Sách tặng
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào