| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27963 |
|---|
| 002 | 23 |
|---|
| 004 | B959028D-F97C-426B-BCDB-931EA3441CB0 |
|---|
| 005 | 202512261538 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046668770|c158000 |
|---|
| 039 | |y20251226153812|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a610|bN576 - N576 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Hải Nam |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội. Khoa Công nghệ Hóa dược |
|---|
| 245 | |aHóa dược.|nTập 1 :|bgiáo trình đào tạo đại học /|cGS.TS. Nguyễn Hải Nam, PGS.TS. Phan Thị Phương Dung, PGS.TS. Nguyễn Thị Thuận... |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2024 |
|---|
| 300 | |a439 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 700 | |aTrần, Phương Thảo |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10123329 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/43_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123329
|
Kho sách chuyên ngành
|
610 N576 - N576
|
Dược
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|