| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27966 |
|---|
| 002 | 23 |
|---|
| 004 | CDD1D1AF-34E7-48B1-AB80-A4049AD4423A |
|---|
| 005 | 202512261549 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046670834|c168000 |
|---|
| 039 | |y20251226154905|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a610|bP535 - D916 |
|---|
| 100 | |aPhan, Thị Phương Dung |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội. Khoa Công nghệ Hóa dược |
|---|
| 245 | |aHóa dược.|nTập 2 :|bgiáo trình đào tạo đại học /|cGS.TS. Nguyễn Hải Nam, PGS.TS. Phan Thị Phương Dung, PGS.TS. Nguyễn Thị Thuận... |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2025 |
|---|
| 300 | |a451 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 700 | |aTrần, Phương Thảo |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10123332 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/46_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123332
|
Kho sách chuyên ngành
|
610 P535 - D916
|
Dược
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|