
|
DDC
| 615.19 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Hòa |
|
Tác giả TT
| Trường Đại học Dược Hà Nội. Khoa Bào chế & Công nghệ dược phẩm |
|
Nhan đề
| Cải thiện hấp thu thuốc dùng qua đường tiêu hóa : sách đào tạo sau đại học / PGS.TS. Nguyễn Đăng Hòa; TS. Phạm Bảo Tùng; TS. Nguyễn Văn Giang; PGS.TS. Nguyễn Văn Hải |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2023 |
|
Mô tả vật lý
| 147 tr. ;cm. |
|
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về thuốc dùng qua đường tiêu hoá; sử dụng các tá dược tăng giải phóng và tăng hấp thu dược chất qua đường tiêu hoá từ các dạng thuốc rắn; hệ phân tán rắn; bào chế hệ tiểu phân micro/nano; một số dạng thuốc đặc biệt dùng qua đường tiêu hoá; tạo tiền dược chất |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10123349-50 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27971 |
|---|
| 002 | 23 |
|---|
| 004 | 02154093-EBAF-4271-A23C-C877AA3EEB7A |
|---|
| 005 | 202512261853 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046662952|c110000 |
|---|
| 039 | |a20251226185352|bvulh|y20251226161743|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.19|bN576 - H678 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đăng Hòa |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội. Khoa Bào chế & Công nghệ dược phẩm |
|---|
| 245 | |aCải thiện hấp thu thuốc dùng qua đường tiêu hóa :|bsách đào tạo sau đại học /|cPGS.TS. Nguyễn Đăng Hòa; TS. Phạm Bảo Tùng; TS. Nguyễn Văn Giang; PGS.TS. Nguyễn Văn Hải |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2023 |
|---|
| 300 | |a147 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày đại cương về thuốc dùng qua đường tiêu hoá; sử dụng các tá dược tăng giải phóng và tăng hấp thu dược chất qua đường tiêu hoá từ các dạng thuốc rắn; hệ phân tán rắn; bào chế hệ tiểu phân micro/nano; một số dạng thuốc đặc biệt dùng qua đường tiêu hoá; tạo tiền dược chất |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10123349-50 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/49_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123349
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.19 N576 - H678
|
Dược
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10123350
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.19 N576 - H678
|
Dược
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào