|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27972 |
|---|
| 002 | 23 |
|---|
| 004 | 77CA322E-9413-43D8-A749-A4475F686CD2 |
|---|
| 005 | 202512261625 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046653646|c85000 |
|---|
| 039 | |y20251226162532|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.58|bN576 - V996 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Tường Vy |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Hóa dược |
|---|
| 245 | |aHóa trị liệu /|cPGS.TS. Nguyễn Tường Vy |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2022 |
|---|
| 300 | |a194 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10123353-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/50_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123353
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.58 N576 - V996
|
Dược
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10123354
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.58 N576 - V996
|
Dược
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào