|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 26353 |
|---|
| 002 | 24 |
|---|
| 004 | 4D629769-863A-4F50-9D7E-32C669AA4FF4 |
|---|
| 005 | 202407291009 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20240729101009|zvulh |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a343.597|bH987 - T422 |
|---|
| 100 | |aHuỳnh, Văn Thi |
|---|
| 110 | |aTrường Cao đẳng kinh tế đối ngoại |
|---|
| 245 | |aGiáo trình pháp luật kinh tế /|cHuỳnh Văn Thi, Mai Xuân Minh |
|---|
| 260 | |bNội bộ,|c2018 |
|---|
| 300 | |a208 tr. ;|c20 cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình pháp luật kinh tế |
|---|
| 653 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 653 | |aLuật |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aLuật |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122740 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 7/29/16thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122740
|
Kho sách chuyên ngành
|
343.597 H987 - T422
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào