 |
DDC
| 339 | |
Tác giả CN
| Mankiw, N. Gregory | |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô / N. Gregory Mankiw | |
Nhan đề khác
| Principles of macroeconomics | |
Lần xuất bản
| 7th Edition | |
Thông tin xuất bản
| Singapore :Cengage Learning,2023 | |
Mô tả vật lý
| 634 tr. ;24 cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày thị trường hoạt động như thế nào, thị trường và phúc lợi, dữ liệu kinh tế vĩ mô, nền kinh tế thực trong dài hạn... | |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô | |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học | |
Từ khóa tự do
| Thị trường | |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27555 |
|---|
| 002 | 24 |
|---|
| 004 | 9B77D32A-189B-4A04-9B25-DC1BFC2F4DD6 |
|---|
| 005 | 202509031304 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20251023183119|bvulh|y20250903130431|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a339|bM278 - N111 |
|---|
| 100 | |aMankiw, N. Gregory |
|---|
| 245 | |aKinh tế học vĩ mô /|cN. Gregory Mankiw |
|---|
| 246 | |aPrinciples of macroeconomics |
|---|
| 250 | |a7th Edition |
|---|
| 260 | |aSingapore :|bCengage Learning,|c2023 |
|---|
| 300 | |a634 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày thị trường hoạt động như thế nào, thị trường và phúc lợi, dữ liệu kinh tế vĩ mô, nền kinh tế thực trong dài hạn... |
|---|
| 653 | |aKinh tế vĩ mô |
|---|
| 653 | |aKinh tế học |
|---|
| 653 | |aThị trường |
|---|
| 653 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aLuật kinh tế |
|---|
| 691 | |aLuật |
|---|
| 691 | |aThương mại điện tử |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/101019d/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|