
DDC
| 338.5076 |
Tác giả TT
| Đại học kinh tế TP. HCM |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm (Chủ biên), Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Kinh tế TP. HCM,2024 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về kinh tế học: Cầu cung, giá cả thị trường, sự chọn lựa của người tiêu dùng, lý thuyết về sản xuất chi phí, thị trường cạnh tranh.... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Vi mô |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Bảo Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Ý |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bích Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần Bá Thọ |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10123049-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26978 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 07738FEF-797C-4EB5-9D5E-BAA4965B72A5 |
---|
005 | 202502281259 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 |
---|
039 | |y20250228125951|zvulh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5076|bK619 - T253 |
---|
110 | |aĐại học kinh tế TP. HCM |
---|
245 | |aKinh tế vi mô /|cLê Bảo Lâm (Chủ biên), Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. HCM :|bKinh tế TP. HCM,|c2024 |
---|
300 | |a237 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về kinh tế học: Cầu cung, giá cả thị trường, sự chọn lựa của người tiêu dùng, lý thuyết về sản xuất chi phí, thị trường cạnh tranh.... |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aVi mô |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aLê Bảo Lâm |
---|
700 | |aNguyễn Như Ý |
---|
700 | |aTrần Thị Bích Dung |
---|
700 | |aTrần Bá Thọ |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10123049-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 4/16/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10123049
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.5076 K619 - T253
|
Kế toán
|
1
|
|
|
2
|
10123050
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.5076 K619 - T253
|
Kế toán
|
2
|
|
|
3
|
10123051
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.5076 K619 - T253
|
Kế toán
|
3
|
|
|
|
|
|
|