 |
DDC
| 306.44 | |
Tác giả CN
| Mai, Thị Kiều Phượng | |
Nhan đề
| Cấu trúc lựa chọn với ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp mua bán / Mai Thị Kiều Phượng | |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2008 | |
Mô tả vật lý
| 330 tr. ;21 cm. | |
Tóm tắt
| Những nghiên cứu về ngôn ngữ trong giao tiếp mua bán: cấu trúc lựa chọn, ngữ nghĩa, ngữ dụng, hành động nói, hành động hỏi, ý nghĩa hàm ẩn, từ ngữ xưng hô và cách xưng hô | |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp | |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc | |
Từ khóa tự do
| Mua bán |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27154 |
|---|
| 002 | 25 |
|---|
| 004 | CEBAAD7C-9E38-43F4-80B8-1F35B0002BBB |
|---|
| 005 | 202505061618 |
|---|
| 008 | 081223s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c49000 |
|---|
| 039 | |y20250506161817|zsvtt |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a306.44|bM35 - P486 |
|---|
| 100 | |aMai, Thị Kiều Phượng |
|---|
| 245 | |aCấu trúc lựa chọn với ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp mua bán /|cMai Thị Kiều Phượng |
|---|
| 260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2008 |
|---|
| 300 | |a330 tr. ;|c21 cm. |
|---|
| 520 | |aNhững nghiên cứu về ngôn ngữ trong giao tiếp mua bán: cấu trúc lựa chọn, ngữ nghĩa, ngữ dụng, hành động nói, hành động hỏi, ý nghĩa hàm ẩn, từ ngữ xưng hô và cách xưng hô |
|---|
| 653 | |aGiao tiếp |
|---|
| 653 | |aCấu trúc |
|---|
| 653 | |aMua bán |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 5/loan/6/10_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|