|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27783 |
|---|
| 002 | 25 |
|---|
| 004 | E03AC16F-5237-4F0B-9F1A-6FFE774FB468 |
|---|
| 005 | 202511131232 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20251113123251|bvulh|y20251113123221|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658.5|bN576 - N576 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Thị Đức Nguyên |
|---|
| 110 | |aĐại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Bách Khoa |
|---|
| 245 | |aQuản lý sản xuất theo lean và six sigma /|cNguyễn Thị Đức Nguyên; Bùi Nguyên Hùng |
|---|
| 260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2021 |
|---|
| 300 | |a614 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aCông nghệ thông tin |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 11/13/3_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d0 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào