
|
DDC
| 346.597043 |
|
Nhan đề
| Luật đất đai (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) |
|
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Chính trị Quốc gia,2023 |
|
Mô tả vật lý
| 248 tr. ;21 cm. |
|
Từ khóa tự do
| Luật đất đai |
|
Từ khóa tự do
| Pháp luật Việt Nam |
|
Từ khóa tự do
| Luật |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10122914 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 26671 |
|---|
| 002 | 32 |
|---|
| 004 | E02E6130-04A1-43C3-9590-B4B88D95FDF4 |
|---|
| 005 | 202412270944 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c54000 |
|---|
| 039 | |y20241227094441|zvulh |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a346.597043|bL926 - D232 |
|---|
| 245 | |aLuật đất đai (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bChính trị Quốc gia,|c2023 |
|---|
| 300 | |a248 tr. ;|c21 cm. |
|---|
| 653 | |aLuật đất đai |
|---|
| 653 | |aPháp luật Việt Nam |
|---|
| 653 | |aLuật |
|---|
| 691 | |aLuật kinh tế |
|---|
| 691 | |aLuật |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122914 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 12/27/11_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b4|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122914
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597043 L926 - D232
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào