DDC
| 349.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Phước |
Nhan đề
| Cẩm nang pháp luật cá nhân & gia đình / Nguyễn Hữu Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2019 |
Mô tả vật lý
| 655 tr. ;cm. |
Tóm tắt
| Trang bị các kiến thức và thông tin cơ bản, cần thiết về hầu hết các vấn đề pháp lý liên quan đến cá nhân và gia đình, bao gồm cả các sơ đồ hướng dẫn chi tiết và các biểu mẫu theo quy định pháp luật nhằm giúp mỗi cá nhân và gia đình tự tra cứu và giải quyết các vấn đề pháp luật như: Các thủ tục liên quan đến nhân thân của cá nhân; cư trú, xuất nhập cảnh, lý lịch tư pháp, báo mất giấy tờ; hôn nhân và gia đình; nghĩa vụ tài chính tại địa phương; tài sản; việc làm; đăng ký kinh doanh... |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122908-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26656 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 7FFB51CD-57DD-42FF-9961-CE994581194E |
---|
005 | 202412251354 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045898581|c300000 |
---|
039 | |y20241225135502|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a349.597|bN576 - P577 |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Phước |
---|
245 | |aCẩm nang pháp luật cá nhân & gia đình /|cNguyễn Hữu Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2019 |
---|
300 | |a655 tr. ;|ccm. |
---|
520 | |aTrang bị các kiến thức và thông tin cơ bản, cần thiết về hầu hết các vấn đề pháp lý liên quan đến cá nhân và gia đình, bao gồm cả các sơ đồ hướng dẫn chi tiết và các biểu mẫu theo quy định pháp luật nhằm giúp mỗi cá nhân và gia đình tự tra cứu và giải quyết các vấn đề pháp luật như: Các thủ tục liên quan đến nhân thân của cá nhân; cư trú, xuất nhập cảnh, lý lịch tư pháp, báo mất giấy tờ; hôn nhân và gia đình; nghĩa vụ tài chính tại địa phương; tài sản; việc làm; đăng ký kinh doanh... |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122908-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 12/25/1_thumbimage.png |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122908
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 N576 - P577
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
2
|
10122909
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 N576 - P577
|
Sách tặng
|
2
|
|
|
3
|
10122910
|
Kho sách chuyên ngành
|
349.597 N576 - P577
|
Sách tặng
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|