 |
DDC
| 495.1800711 | |
Tác giả CN
| Khương, Lệ Bình | |
Nhan đề
| Giáo trình chuẩn HSK 2. / Khương Lệ Bình; Vương Phương, Vương Phong: Lưu Lệ Bình (biên soạn); Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) | |
Thông tin xuất bản
| H. :Tổng hợp Tp.HCM,2023 | |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ;29 cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày về từ vựng; phần ghép âm, chữ hán cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. | |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc học | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình HSK | |
Từ khóa tự do
| HSK | |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc học | |
Môn học
| Viết tổng hợp 1 | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng (dịch) | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122079-81 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 24439 |
|---|
| 002 | 36 |
|---|
| 004 | 3E40C801-404E-4528-83EB-CD5610EB2581 |
|---|
| 005 | 202401040846 |
|---|
| 008 | 240104s2023 vm chi |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045883624|c198000 |
|---|
| 039 | |a20240104084609|bvulh|y20240104083513|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avn |
|---|
| 082 | |a495.1800711|bK459 - B613 |
|---|
| 100 | |aKhương, Lệ Bình |
|---|
| 245 | |aGiáo trình chuẩn HSK 2. /|cKhương Lệ Bình; Vương Phương, Vương Phong: Lưu Lệ Bình (biên soạn); Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) |
|---|
| 260 | |aH. :|bTổng hợp Tp.HCM,|c2023 |
|---|
| 300 | |a143 tr. ;|c29 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày về từ vựng; phần ghép âm, chữ hán cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. |
|---|
| 653 | |aTrung Quốc học |
|---|
| 653 | |aGiáo trình HSK |
|---|
| 653 | |aHSK |
|---|
| 653 | |aTrung Quốc học |
|---|
| 690 | |aViết tổng hợp 1 |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ anh |
|---|
| 691 | |aTrung Quốc học |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng (dịch) |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122079-81 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/4 vu/3thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b5|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122079
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.1800711 K459 - B613
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10122080
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.1800711 K459 - B613
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10122081
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.1800711 K459 - B613
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|