
|
DDC
| 495.6 |
|
Tác giả CN
| Hirai, Etsuko |
|
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người ( Minna no Nihongo ). Sơ cấp 1. Viết nhớ các mẫu câu / 3A Network : Hirai etsuko; Miwa Sachiko; Hoàng Linh dịch |
|
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
|
Thông tin xuất bản
| Hồ Chí Minh :Trẻ,2022 |
|
Mô tả vật lý
| 183 tr. ;26 cm. |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122097-9 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24445 |
|---|
| 002 | 36 |
|---|
| 004 | D3BF6E32-ED4E-43D2-B3C6-0A726CBABDC3 |
|---|
| 005 | 202401040904 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786041207653|c90000 |
|---|
| 039 | |y20240104090306|ztamnt |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a495.6|bH668 - E852 |
|---|
| 100 | |aHirai, Etsuko |
|---|
| 245 | |aTiếng Nhật cho mọi người ( Minna no Nihongo ).|n3A Network :|bSơ cấp 1. Viết nhớ các mẫu câu /|cHirai etsuko; Miwa Sachiko; Hoàng Linh dịch |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 3 |
|---|
| 260 | |aHồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2022 |
|---|
| 300 | |a183 tr. ;|c26 cm. |
|---|
| 691 | |aNhật Bản học |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ Anh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122097-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/tam/4.1.24/04thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122097
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6 H668 - E852
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10122098
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6 H668 - E852
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10122099
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6 H668 - E852
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào