DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người. Minna no Nihongo. : Sơ cấp 1. Bản tiếng Nhật |
Lần xuất bản
| In lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hồ Chí Minh : Trẻ, 2023 |
Mô tả vật lý
| 305 tr. ; 26 cm. |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122112-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24450 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | D5E2166B-4D9E-4CAE-A942-1C4494FF51C0 |
---|
005 | 202401040925 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041229730|c175000 |
---|
039 | |y20240104092454|ztamnt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6|bT562 - N576 |
---|
245 | |aTiếng Nhật cho mọi người. Minna no Nihongo. : |bSơ cấp 1. Bản tiếng Nhật |
---|
250 | |aIn lần thứ 9 |
---|
260 | |aHồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2023 |
---|
300 | |a305 tr. ; |c26 cm. |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122112-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/tam/4.1.24/06thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122112
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6 T562 - N576
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10122113
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6 T562 - N576
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10122114
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6 T562 - N576
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào