|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22260 |
---|
002 | 40 |
---|
004 | 8E76981D-DE4F-4424-9BB1-FB44BCA8B57B |
---|
005 | 202306051016 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049097287 |
---|
020 | |c58000 |
---|
039 | |y20230605101613|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330.9597|bP534 - D584 |
---|
100 | |aPhạm, Thị Định |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế bảo hiểm / |cPhạm Thị Định, Nguyễn Văn Định |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a263 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Định |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121328 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 6/5.06 d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121328
|
Kho sách chuyên ngành
|
330.9597 P534 - D584
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào