|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24417 |
---|
002 | 40 |
---|
004 | F0E10927-5794-4C13-8AA1-EF101B1416A8 |
---|
005 | 202401031438 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043301311|c141000 |
---|
039 | |y20240103143839|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.33220711|bH678 - C973 |
---|
100 | |aHoàng, Văn Cường |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa bất động sản và kinh tế tài nguyên. Bộ môn kinh doanh bất động sản |
---|
245 | |aGiáo trình Thị trường bất động sản / |cHoàng Văn Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Minh Ngọc, Ngô Thị Phương Thảo |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2021 |
---|
300 | |a603 tr. ; |ccm. |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122014-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/3 vu/15thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122014
|
Kho sách chuyên ngành
|
333.33220711 H678 - C973
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
2
|
10122015
|
Kho sách chuyên ngành
|
333.33220711 H678 - C973
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
3
|
10122016
|
Kho sách chuyên ngành
|
333.33220711 H678 - C973
|
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
|
|
|
|
|