|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25771 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 680EBE27-9AE8-48E4-AF26-166927CDDF34 |
---|
005 | 202405031138 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241023192052|bvulh|c20240503113854|dtanht|y20240503113449|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bN576 - H936 |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Việt Hưng |
---|
245 | |aĐại số tuyến tính / |cNguyễn Hữu Việt Hưng |
---|
260 | |aHà Nội, |c1999 |
---|
300 | |a291 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aToán học |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | |uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/logistics/file/01. đại số tuyến tính.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/logistics/bia/01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|