|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25780 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 9F1B2438-B7A3-47D9-A9B9-5CEE5D2F36F4 |
---|
005 | 202405031338 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241023192114|bvulh|c|d|y20240503133857|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a543|bD249 - H188 |
---|
100 | |aHalliday, David |
---|
245 | |aCơ sở vật lí : |bTập 5: Điện học 2 / |cDavid Halliday; Robert Resnick; Jearl Walker |
---|
260 | |bGiáo dục |
---|
300 | |a329 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aCơ sở vật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ học |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aResnick, Robert |
---|
700 | |aWalker, Jearl |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/logistics/bia/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|