 |
DDC
| 398.4109597 | |
Tác giả CN
| Ngô, Đức Thịnh | |
Nhan đề
| Tín ngưỡng và lễ hội cổ truyền Việt Nam / Ngô Đức Thịnh | |
Thông tin xuất bản
| H. :Tri thức,2018 | |
Mô tả vật lý
| 494 tr. ;cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về tín ngưỡng dân gian các tộc ở Việt Nam; đi sâu nghiên cứu một số tín ngưỡng riêng lẻ như tín ngưỡng nghề nghiệp, thờ Thành Hoàng, thờ Chử Đồng Từ, Thánh Tản Viên, Bà Chú Kho, Bà Chúa Xứ, các hình thức tín ngưỡng của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Cac dạng thức thờ Mẫu và lên đồng. Một số đặc trưng lễ hội cổ truyền người Việt... | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian | |
Từ khóa tự do
| Lễ hội cổ truyền | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122410-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24949 |
|---|
| 002 | 47 |
|---|
| 004 | 7647F2D4-D5C8-46A1-A607-49D495D519DC |
|---|
| 005 | 202401201558 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049438141|c250000 |
|---|
| 039 | |a20251222174104|bvulh|y20240120155835|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a398.4109597|bN576 - T443 |
|---|
| 100 | |aNgô, Đức Thịnh |
|---|
| 245 | |aTín ngưỡng và lễ hội cổ truyền Việt Nam /|cNgô Đức Thịnh |
|---|
| 260 | |aH. :|bTri thức,|c2018 |
|---|
| 300 | |a494 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày khái quát về tín ngưỡng dân gian các tộc ở Việt Nam; đi sâu nghiên cứu một số tín ngưỡng riêng lẻ như tín ngưỡng nghề nghiệp, thờ Thành Hoàng, thờ Chử Đồng Từ, Thánh Tản Viên, Bà Chú Kho, Bà Chúa Xứ, các hình thức tín ngưỡng của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Cac dạng thức thờ Mẫu và lên đồng. Một số đặc trưng lễ hội cổ truyền người Việt... |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aTín ngưỡng dân gian |
|---|
| 653 | |aLễ hội cổ truyền |
|---|
| 691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122410-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/20/29thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122410
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.4109597 N576 - T443
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10122411
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.4109597 N576 - T443
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10122412
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.4109597 N576 - T443
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|