| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
                Giáo TrìnhKế toánKý hiệu PL/XG: 519.5 N576 - H987Nhan đề: Giáo trình xác suất và thống kê /
 
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 519.5 |  | Tác giả CN | Nguyễn, Đình Huy |  | Nhan đề | Giáo trình xác suất và thống kê /   Nguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại |  | Thông tin xuất bản | H. :Y học,2016 |  | Mô tả vật lý | 212tr. ;27 cm. |  | Tóm tắt | Trình bày lý thuyết xác suất: Các khái niệm cơ bản, biến ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên. Khái quát nội dung thống kê toán học: Lý thuyết mẫu, ước lượng tham số thống kê, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy |  | Từ khóa tự do | Toán thống kê |  | Từ khóa tự do | Toán xác suất |  | Từ khóa tự do | Kế toán |  | Từ khóa tự do | Quản trị kinh doanh |  | Từ khóa tự do | Tài chính ngân hàng |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10118582-6 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 17339 | 
|---|
 | 002 | 49 | 
|---|
 | 004 | 6CBD9E99-F801-419A-958F-34074644A743 | 
|---|
 | 005 | 202202100938 | 
|---|
 | 008 | 081223s2016    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a978604733861|c62.000 VNĐ | 
|---|
 | 039 | |a20241023190135|bvulh|c20220210102035|dvulh|y20201128112138|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a519.5|bN576 - H987 | 
|---|
 | 100 | |aNguyễn, Đình Huy | 
|---|
 | 245 | |aGiáo trình xác suất và thống kê /|cNguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bY học,|c2016 | 
|---|
 | 300 | |a212tr. ;|c27 cm. | 
|---|
 | 520 | |aTrình bày lý thuyết xác suất: Các khái niệm cơ bản, biến ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên. Khái quát nội dung thống kê toán học: Lý thuyết mẫu, ước lượng tham số thống kê, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy | 
|---|
 | 653 | |aToán thống kê | 
|---|
 | 653 | |aToán xác suất | 
|---|
 | 653 | |aKế toán | 
|---|
 | 653 | |aQuản trị kinh doanh | 
|---|
 | 653 | |aTài chính ngân hàng | 
|---|
 | 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học | 
|---|
 | 691 | |aKế toán | 
|---|
 | 691 | |aQuản trị kinh doanh | 
|---|
 | 691 | |aTài chính ngân hàng | 
|---|
 | 691 | |aĐại cương | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10118582-6 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/28112020v/7thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a5|b10|c1|d1 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10118582 | Kho sách chuyên ngành | 519.5 N576 - H987 | Kế toán | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10118583 | Kho sách chuyên ngành | 519.5 N576 - H987 | Kế toán | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10118584 | Kho sách chuyên ngành | 519.5 N576 - H987 | Kế toán | 3 |  |  |  |  
                                        | 4 | 10118585 | Kho sách chuyên ngành | 519.5 N576 - H987 | Kế toán | 4 |  |  |  |  
                                        | 5 | 10118586 | Kho sách chuyên ngành | 519.5 N576 - H987 | Kế toán | 5 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |