DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Huy |
Nhan đề
| Giáo trình xác suất và thống kê / Nguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 212tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết xác suất: Các khái niệm cơ bản, biến ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên. Khái quát nội dung thống kê toán học: Lý thuyết mẫu, ước lượng tham số thống kê, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán xác suất |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10118582-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17339 |
---|
002 | 49 |
---|
004 | 6CBD9E99-F801-419A-958F-34074644A743 |
---|
005 | 202202100938 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604733861|c62.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023190135|bvulh|c20220210102035|dvulh|y20201128112138|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bN576 - H987 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Huy |
---|
245 | |aGiáo trình xác suất và thống kê / |cNguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a212tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết xác suất: Các khái niệm cơ bản, biến ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên. Khái quát nội dung thống kê toán học: Lý thuyết mẫu, ước lượng tham số thống kê, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
653 | |aToán xác suất |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10118582-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/28112020v/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118582
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - H987
|
Kế toán
|
1
|
|
|
2
|
10118583
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - H987
|
Kế toán
|
2
|
|
|
3
|
10118584
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - H987
|
Kế toán
|
3
|
|
|
4
|
10118585
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - H987
|
Kế toán
|
4
|
|
|
5
|
10118586
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - H987
|
Kế toán
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|