
| 
        DDC
       | 658.15110711 | 
| 
        Tác giả CN
       | Nguyễn, Ngọc Quang | 
| 
        Tác giả TT
       | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán | 
| 
        Nhan đề
       | Giáo trình Kế toán quản trị /   PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang | 
| 
        Thông tin xuất bản
       | H. :Đại học Kinh tế Quốc dân,2024 | 
| 
        Mô tả vật lý
       | 598 tr. ;cm. | 
| 
        Tóm tắt
       | Tổng quan về kế toán quản trị; phân loại chi phí; các phương pháp xác định chi phí sản xuất sản phẩm, dịch vụ; phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng và lợi nhuân (C - V - P); dự toán sản xuất kinh doanh; dự toán linh hoạt; kế toán trách nhiệm; định giá bán sản phẩm trong doanh nghiệp... | 
| 
        Địa chỉ
       | Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 
 
             
            
                 | 
| 
					000
				 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
| 001 | 27558 | 
|---|
| 002 | 50 | 
|---|
| 004 | 9EF16326-1780-4707-B68A-8437344CF813 | 
|---|
| 005 | 202509031411 | 
|---|
| 008 | 081223s2024    vm|                 vie    | 
|---|
| 009 | 1 0   | 
|---|
| 039 | |y20250903141150|zvulh | 
|---|
| 040 |   |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
| 041 |   |avie | 
|---|
| 044 |   |avm | 
|---|
| 082 |   |a658.15110711|bN576 - Q17 | 
|---|
| 100 |   |aNguyễn, Ngọc Quang | 
|---|
| 110 |   |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán | 
|---|
| 245 |   |aGiáo trình Kế toán quản trị /|cPGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang | 
|---|
| 260 |   |aH. :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2024 | 
|---|
| 300 |   |a598 tr. ;|ccm. | 
|---|
| 520 |   |aTổng quan về kế toán quản trị; phân loại chi phí; các phương pháp xác định chi phí sản xuất sản phẩm, dịch vụ; phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng và lợi nhuân (C - V - P); dự toán sản xuất kinh doanh; dự toán linh hoạt; kế toán trách nhiệm; định giá bán sản phẩm trong doanh nghiệp... | 
|---|
| 691 |   |aKế toán | 
|---|
| 852 |   |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 9/3/2_thumbimage.png | 
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 | 
|---|
 | 
 | 
             
            
                
                     Không tìm thấy biểu ghi nào