 |
DDC
| 519.5 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phan Dũng | |
Tác giả TT
| Trường Đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Toán - Tin | |
Nhan đề
| Xác suất và thống kê / Nguyễn Phan Dũng | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa | |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2023 | |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;27cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết xác suất: Các khái niệm cơ bản, biến ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên. Khái quát nội dung thống kê toán học: Lý thuyết mẫu, ước lượng tham số thống kê, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy | |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê | |
Từ khóa tự do
| Toán xác suất | |
Từ khóa tự do
| Kế toán | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10123314-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27956 |
|---|
| 002 | 50 |
|---|
| 004 | 1D91EC60-B43A-4859-B7A1-7D440F447FE0 |
|---|
| 005 | 202512261453 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046662877|c95000 |
|---|
| 039 | |y20251226145358|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a519.5|bN576 - D916 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Phan Dũng |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Toán - Tin |
|---|
| 245 | |aXác suất và thống kê /|cNguyễn Phan Dũng |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2023 |
|---|
| 300 | |a215 tr. ;|c27cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày lý thuyết xác suất: Các khái niệm cơ bản, biến ngẫu nhiên, quy luật phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên. Khái quát nội dung thống kê toán học: Lý thuyết mẫu, ước lượng tham số thống kê, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy |
|---|
| 653 | |aToán thống kê |
|---|
| 653 | |aToán xác suất |
|---|
| 653 | |aKế toán |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aKế toán |
|---|
| 691 | |aĐại cương |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10123314-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/37_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123314
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Dược
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10123315
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 N576 - D916
|
Dược
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|