DDC
| 625.760711 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Bách |
Nhan đề
| Giáo trình bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô / Lê Văn Bách, Vũ Đình Hiền, Võ Hồng Lâm |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô; các hình thức biến dạng, hư hỏng của đường và những nguyên nhân gây ra; điều tra đánh giá tình trạng mặt đường; hệ thống tổ chức và nhiệm vụ quản lý ngành giao thông đường bộ; thiết bị cùng công tác bảo dưỡng và điều kiện đường an toàn giao thông |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Bảo dưỡng
|
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Hiền |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113891-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15635 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 447D9DEF-75F0-4567-B615-AF944D2D2EB8 |
---|
005 | 202201181336 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048221683|c107.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133619|bvulh|c20220118104746|dvulh|y20190826113913|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a625.760711|bL433 - B1181 |
---|
100 | |aLê, Văn Bách |
---|
245 | |aGiáo trình bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô / |cLê Văn Bách, Vũ Đình Hiền, Võ Hồng Lâm |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a202 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô; các hình thức biến dạng, hư hỏng của đường và những nguyên nhân gây ra; điều tra đánh giá tình trạng mặt đường; hệ thống tổ chức và nhiệm vụ quản lý ngành giao thông đường bộ; thiết bị cùng công tác bảo dưỡng và điều kiện đường an toàn giao thông |
---|
653 | |aSửa chữa |
---|
653 | |aBảo dưỡng
|
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aVũ, Đình Hiền |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113891-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/260819d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113891
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.760711 L433 - B1181
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113892
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.760711 L433 - B1181
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113893
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.760711 L433 - B1181
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113894
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.760711 L433 - B1181
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113895
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.760711 L433 - B1181
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|