DDC 691
Tác giả CN Phan, Thế Vinh
Nhan đề Giáo trình vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản H. : Xây dựng, 2016
Mô tả vật lý 270 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày vai trò, lịch sử phát triển, phương pháp phân loại và đặc tính kỹ thuật của vật liệu xây dựng. Tổng quan về vật liệu đá thiên nhiên, vật liệu gốm xây dựng, các loại chất kết dính vô cơ, bê tông dùng chất kết dính vô cơ, vữa xây dựng, gỗ và vật liệu gỗ, chất kết dính hữu cơ, bêtông atfan, thép xây dựng, vật liệu thuỷ tinh xây dựng
Từ khóa tự do Vật liệu xây dựng
Từ khóa tự do Xây dựng
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Kỹ thuật xây dựng
Tác giả(bs) CN Trần, Hữu Bằng
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10114026-30
000 00000nam#a2200000ui#4500
00115640
00255
0044EA70CF0-CF6A-407A-AEF4-D11C07AD94E1
005202201181343
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a9786048208493|c94.000 VNĐ
039|a20220118134311|bvulh|c20220118104756|dvulh|y20190826130701|zdiepbnh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a691|bP535 - V784
100 |aPhan, Thế Vinh
245 |aGiáo trình vật liệu xây dựng / |cPhan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng
250 |aTái bản
260 |aH. : |bXây dựng, |c2016
300 |a270 tr. ; |c27 cm.
520 |aTrình bày vai trò, lịch sử phát triển, phương pháp phân loại và đặc tính kỹ thuật của vật liệu xây dựng. Tổng quan về vật liệu đá thiên nhiên, vật liệu gốm xây dựng, các loại chất kết dính vô cơ, bê tông dùng chất kết dính vô cơ, vữa xây dựng, gỗ và vật liệu gỗ, chất kết dính hữu cơ, bêtông atfan, thép xây dựng, vật liệu thuỷ tinh xây dựng
653 |aVật liệu xây dựng
653 |aXây dựng
653 |aGiáo trình
653|aKỹ thuật xây dựng
691 |aXây dựng
691|aKỹ thuật xây dựng
700 |aTrần, Hữu Bằng
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10114026-30
8561|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/260819d/7thumbimage.jpg
890|a5|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10114026 Kho sách chuyên ngành 691 P535 - V784 Kỹ thuật xây dựng 1
2 10114027 Kho sách chuyên ngành 691 P535 - V784 Kỹ thuật xây dựng 2
3 10114028 Kho sách chuyên ngành 691 P535 - V784 Kỹ thuật xây dựng 3
4 10114029 Kho sách chuyên ngành 691 P535 - V784 Kỹ thuật xây dựng 4
5 10114030 Kho sách chuyên ngành 691 P535 - V784 Kỹ thuật xây dựng 5

Không có liên kết tài liệu số nào