DDC
| 693 |
Nhan đề
| Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế |
Nhan đề khác
| Steel structures - design standard |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ; 31 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung TCVN 5575:2012 "kết cấu thép - tiêu chuẩn thiết kế" được Bộ Xây dựng ban hành theo tiêu chuẩn quốc gia bao gồm phạm vi áp dụng, tiêu chuẩn viện dẫn, những chỉ dẫn chung, cơ sở thiết kế kết cấu thép, vật liệu của kết cấu và liên kết,, tính toán các cấu kiện, tính toán liên kết... |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn thiết kế |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kết cấu thép 2 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10114156-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15647 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 0FE4ECC8-D50C-43B3-A666-9414F9F31178 |
---|
005 | 202201181318 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048200916|c74.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118131818|bvulh|c20220118104713|dvulh|y20190827092149|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a693|bT564 - C559 |
---|
245 | |aKết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế |
---|
246 | |aSteel structures - design standard |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a124 tr. ; |c31 cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung TCVN 5575:2012 "kết cấu thép - tiêu chuẩn thiết kế" được Bộ Xây dựng ban hành theo tiêu chuẩn quốc gia bao gồm phạm vi áp dụng, tiêu chuẩn viện dẫn, những chỉ dẫn chung, cơ sở thiết kế kết cấu thép, vật liệu của kết cấu và liên kết,, tính toán các cấu kiện, tính toán liên kết... |
---|
653 | |aTiêu chuẩn kỹ thuật |
---|
653 | |aTiêu chuẩn thiết kế |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKết cấu thép 2 |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10114156-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/270819d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114156
|
Kho sách chuyên ngành
|
693 T564 - C559
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114157
|
Kho sách chuyên ngành
|
693 T564 - C559
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114158
|
Kho sách chuyên ngành
|
693 T564 - C559
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114159
|
Kho sách chuyên ngành
|
693 T564 - C559
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114160
|
Kho sách chuyên ngành
|
693 T564 - C559
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|