 |
DDC
| 363.37909597 | |
Tác giả CN
| Doãn, Minh Khôi | |
Nhan đề
| An toàn cháy trong kiến trúc cao tầng và siêu cao tầng ở Việt Nam / Doãn Minh Khôi | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2017 | |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Tổng quan về vấn đề an toàn cháy trong kiến trúc cao tầng trên thế giới và ở Việt Nam. Trình bày cơ sở khoa học trong an toàn cháy nhà cao tầng ở Việt Nam, giải pháp thiết kế nhà siêu cao tầng liên quan tới an toàn sinh mạng khi xảy ra cháy | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Phòng cháy chữa cháy | |
Từ khóa tự do
| Nhà cao tầng | |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng | |
Môn học
| An toàn lao động | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10114211-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15649 |
|---|
| 002 | 56 |
|---|
| 004 | 8F807A47-4EFA-43C3-A871-BC4D4956ABFE |
|---|
| 005 | 202201181320 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048220693|c94.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20220118132038|bvulh|c20220118104717|dvulh|y20190827101239|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a363.37909597|bD631 - K457 |
|---|
| 100 | |aDoãn, Minh Khôi |
|---|
| 245 | |aAn toàn cháy trong kiến trúc cao tầng và siêu cao tầng ở Việt Nam /|cDoãn Minh Khôi |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2017 |
|---|
| 300 | |a147 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aTổng quan về vấn đề an toàn cháy trong kiến trúc cao tầng trên thế giới và ở Việt Nam. Trình bày cơ sở khoa học trong an toàn cháy nhà cao tầng ở Việt Nam, giải pháp thiết kế nhà siêu cao tầng liên quan tới an toàn sinh mạng khi xảy ra cháy |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aPhòng cháy chữa cháy |
|---|
| 653 | |aNhà cao tầng |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật xây dựng |
|---|
| 690 | |aAn toàn lao động |
|---|
| 691 | |aXây dựng |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xây dựng |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10114211-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/270819d/8thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10114211
|
Kho sách chuyên ngành
|
363.37909597 D631 - K457
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10114212
|
Kho sách chuyên ngành
|
363.37909597 D631 - K457
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10114213
|
Kho sách chuyên ngành
|
363.37909597 D631 - K457
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10114214
|
Kho sách chuyên ngành
|
363.37909597 D631 - K457
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10114215
|
Kho sách chuyên ngành
|
363.37909597 D631 - K457
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|