DDC 624.15
Tác giả CN Lê, Văn Kiểm
Nhan đề Thi công đất và nền móng / Lê Văn Kiểm
Thông tin xuất bản H. : Xây dựng, 2015
Mô tả vật lý 392 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày kĩ thuật thi công đất và nền móng như công tác vận chuyển đất và đường sá ở công trường đất, thi công đào đắp đất, thi công các công trình thuỷ lợi bằng đất, cơ giới thuỷ lực bằng đất, công tác khoan, nổ mìn, đào đất ngầm, làm khô hố móng, thi công cọc và cừ, hạ giếng chìm và thùng chìm khí ép
Từ khóa tự do Đất
Từ khóa tự do Thi công
Từ khóa tự do Kĩ thuật xây dựng
Từ khóa tự do Kỹ thuật xây dựng
Từ khóa tự do Nền móng
Môn học Đồ án nền móng
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10114302-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00115653
00256
004BED7B2B3-C348-41BB-AFED-EA21C4704309
005202201181343
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |a9786048209629|c187.000 VNĐ
039|a20220118134354|bvulh|c20220118104758|dvulh|y20190827131152|zdiepbnh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a624.15|bL433 - K473
100 |aLê, Văn Kiểm
245 |aThi công đất và nền móng / |cLê Văn Kiểm
260 |aH. : |bXây dựng, |c2015
300 |a392 tr. ; |c27 cm.
520 |aTrình bày kĩ thuật thi công đất và nền móng như công tác vận chuyển đất và đường sá ở công trường đất, thi công đào đắp đất, thi công các công trình thuỷ lợi bằng đất, cơ giới thuỷ lực bằng đất, công tác khoan, nổ mìn, đào đất ngầm, làm khô hố móng, thi công cọc và cừ, hạ giếng chìm và thùng chìm khí ép
653 |aĐất
653 |aThi công
653 |aKĩ thuật xây dựng
653|aKỹ thuật xây dựng
653|aNền móng
690 |aĐồ án nền móng
691 |aXây dựng
691|aKỹ thuật xây dựng
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10114302-6
8561|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/270819d/13thumbimage.jpg
890|a5|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10114302 Kho sách chuyên ngành 624.15 L433 - K473 Kỹ thuật xây dựng 1
2 10114303 Kho sách chuyên ngành 624.15 L433 - K473 Kỹ thuật xây dựng 2
3 10114304 Kho sách chuyên ngành 624.15 L433 - K473 Kỹ thuật xây dựng 3
4 10114305 Kho sách chuyên ngành 624.15 L433 - K473 Kỹ thuật xây dựng 4
5 10114306 Kho sách chuyên ngành 624.15 L433 - K473 Kỹ thuật xây dựng 5

Không có liên kết tài liệu số nào