DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Tống, Phước Hằng |
Nhan đề
| Từ điển giải thích các thuật ngữ cấu trúc bê tông kim loại và kết cấu trong xây dựng Anh Anh Việt : English English Vietnamese dictionary of concrete - metal and structures in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông Vận tải, 2004 |
Mô tả vật lý
| 604 tr. ; 20 cm. |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Hùng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10121455 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23114 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | F94B9751-E157-41FE-899D-504AFECFC9F0 |
---|
005 | 202310130924 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 |
---|
039 | |y20231013092458|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bT613 - H193 |
---|
100 | |aTống, Phước Hằng |
---|
245 | |aTừ điển giải thích các thuật ngữ cấu trúc bê tông kim loại và kết cấu trong xây dựng Anh Anh Việt : |bEnglish English Vietnamese dictionary of concrete - metal and structures in construction / |cTống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông Vận tải, |c2004 |
---|
300 | |a604 tr. ; |c20 cm. |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aTạ, Văn Hùng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121455 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 10/13/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121455
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 T613 - H193
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào