 | 
        DDC
       | 658.3 |  | 
        Tác giả CN
       | Nguyễn, Quang Vinh |  | 
        Tác giả TT
       | Đại học mở TPHCM - Khoa Quản trị kinh doanh |  | 
        Nhan đề
       | Hành vi tổ chức /   Nguyễn Quang Vinh |  | 
        Lần xuất bản
       | Tái bản lần 3 |  | 
        Thông tin xuất bản
       | Hồ Chí Minh :NXB Kinh tế TP. Hồ Chí Minh,2022 |  | 
        Mô tả vật lý
       | 343 tr. ;24 cm. |  | 
        Địa chỉ
       | HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122043-5 |  
  
             
            
                 |  | 
					000
				 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24427 | 
|---|
 | 002 | 57 | 
|---|
 | 004 | F2D4389C-0AEA-4535-8D55-DD75BEF4A646 | 
|---|
 | 005 | 202407041644 | 
|---|
 | 008 | 081223s2022    vm|                 vie    | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 020 |   |a9786043461237|c116000 | 
|---|
 | 039 | |a20250115145343|bvulh|c20240704164511|dtanht|y20240103160625|ztamnt | 
|---|
 | 040 |   |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 |   |avie | 
|---|
 | 044 |   |avm | 
|---|
 | 082 |   |a658.3|bN576 - V784 | 
|---|
 | 100 |   |aNguyễn, Quang Vinh | 
|---|
 | 110 |   |aĐại học mở TPHCM - Khoa Quản trị kinh doanh|bTrường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh | 
|---|
 | 245 |   |aHành vi tổ chức /|cNguyễn Quang Vinh | 
|---|
 | 250 |   |aTái bản lần 3 | 
|---|
 | 260 |   |aHồ Chí Minh :|bNXB Kinh tế TP. Hồ Chí Minh,|c2022 | 
|---|
 | 300 |   |a343 tr. ;|c24 cm. | 
|---|
 | 691 |   |aQuan hệ quốc tế | 
|---|
 | 691 | |aDigital Marketing | 
|---|
 | 691 | |aQuản trị kinh doanh | 
|---|
 | 691 | |aThương mại điện tử | 
|---|
 | 691 | |aKinh doanh quốc tế | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122043-5 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/tam/3.1.24/18thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b2|c1|d10 | 
|---|
  |   |   
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | 
                                            Mã vạch | 
                                            Nơi lưu | 
                                            Chỉ số xếp giá | 
                                            Loại tài liệu | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt mượn | 
                                         
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            10122043
                                         | 
                                        
                                            Kho sách chuyên ngành                                 
                                         | 
                                        
                                            658.3 N576 - V784                                
                                         | 
                                        
                                            Quan hệ quốc tế                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            2
                                         | 
                                        
                                            10122044
                                         | 
                                        
                                            Kho sách chuyên ngành                                 
                                         | 
                                        
                                            658.3 N576 - V784                                
                                         | 
                                        
                                            Quan hệ quốc tế                                
                                         | 
                                        
                                            2                                
                                         | 
                                        
                                            Hạn trả:30-11-2025
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            3
                                         | 
                                        
                                            10122045
                                         | 
                                        
                                            Kho sách chuyên ngành                                 
                                         | 
                                        
                                            658.3 N576 - V784                                
                                         | 
                                        
                                            Quan hệ quốc tế                                
                                         | 
                                        
                                            3                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                    
                                     
                            
                                
                                 
                     
             
            
         
     
 
  
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
		  |