 | 
        DDC
       | 658.5 |  | 
        Tác giả CN
       | Jacobs, F. Robert |  | 
        Nhan đề
       | Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng /   F. Robert Jacobs, Richard B. Chase; Nguyễn Minh Phúc, Đỗ Hoàng Phương Nhi dịch |  | 
        Lần xuất bản
       | Ấn bản lần thứ 16 |  | 
        Thông tin xuất bản
       | T.P. Hồ Chí Minh :Kinh tế T.P. Hồ Chí Minh,2023 |  | 
        Mô tả vật lý
       | 723 tr. ;cm. |  | 
				Môn học
			 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |  | 
        Địa chỉ
       | HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122473-5 |  
  
             
            
                 |  | 
					000
				 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24968 | 
|---|
 | 002 | 57 | 
|---|
 | 004 | 4422B49C-A6F5-4B6C-B0EC-9CEB7DF33745 | 
|---|
 | 005 | 202510231703 | 
|---|
 | 008 | 081223s2023    vm|                 vie    | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 020 |   |a9786047938964|c899000 | 
|---|
 | 039 | |a20251023170333|bvulh|c20250115145542|dvulh|y20240122093918|zvulh | 
|---|
 | 040 |   |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 |   |avie | 
|---|
 | 044 |   |avm | 
|---|
 | 082 |   |a658.5|bJ171 - F111 | 
|---|
 | 100 |   |aJacobs, F. Robert | 
|---|
 | 245 |   |aQuản trị vận hành và chuỗi cung ứng /|cF. Robert Jacobs, Richard B. Chase; Nguyễn Minh Phúc, Đỗ Hoàng Phương Nhi dịch | 
|---|
 | 250 |   |aẤn bản lần thứ 16 | 
|---|
 | 260 |   |aT.P. Hồ Chí Minh :|bKinh tế T.P. Hồ Chí Minh,|c2023 | 
|---|
 | 300 |   |a723 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 
|---|
 | 691 |   |aQuan hệ quốc tế | 
|---|
 | 691 | |aKinh doanh quốc tế | 
|---|
 | 691 | |aQuản trị khách sạn | 
|---|
 | 691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 
|---|
 | 691 | |aThương mại điện tử | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122473-5 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/22/10thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b2|c1|d3 | 
|---|
  |   |   
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | 
                                            Mã vạch | 
                                            Nơi lưu | 
                                            Chỉ số xếp giá | 
                                            Loại tài liệu | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt mượn | 
                                         
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            10122473
                                         | 
                                        
                                            Kho sách chuyên ngành                                 
                                         | 
                                        
                                            658.5 J171 - F111                                
                                         | 
                                        
                                            Quan hệ quốc tế                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            2
                                         | 
                                        
                                            10122474
                                         | 
                                        
                                            Kho sách chuyên ngành                                 
                                         | 
                                        
                                            658.5 J171 - F111                                
                                         | 
                                        
                                            Quan hệ quốc tế                                
                                         | 
                                        
                                            2                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            3
                                         | 
                                        
                                            10122475
                                         | 
                                        
                                            Kho sách chuyên ngành                                 
                                         | 
                                        
                                            658.5 J171 - F111                                
                                         | 
                                        
                                            Quan hệ quốc tế                                
                                         | 
                                        
                                            3                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                    
                                     
                            
                                
                                 
                     
             
            
         
     
 
  
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
		  |