 |
DDC
| 621.3815 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Phú | |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành kỹ thuật số / Nguyễn Đình Phú, Nguyễn Duy Thảo, Nguyễn Trường Duy, Hà A Thồi | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Tp.HCM,2018 | |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;24 cm. | |
Tóm tắt
| Gồm các bài thực hành hướng dẫn sử dụng bộ thực hành kỹ thuật số, khảo sát cổng logic nand, or, not, and, ex-or, khảo sát và ứng dụng flip flop, mạch đếm Johnson - đếm vòng, thanh ghi dịch... | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Thực hành | |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật số | |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa | |
Môn học
| Kỹ thuật số | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Thảo | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10111066 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 14492 |
|---|
| 002 | 59 |
|---|
| 004 | 569245DA-0E99-4BA1-AA1A-23506B4A0634 |
|---|
| 005 | 202201191506 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047354863|c30.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20230825185656|bvulh|c20230819203200|dvulh|y20190214155353|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avn |
|---|
| 082 | |a621.3815|bN576 - P577 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đình Phú |
|---|
| 245 | |aGiáo trình thực hành kỹ thuật số /|cNguyễn Đình Phú, Nguyễn Duy Thảo, Nguyễn Trường Duy, Hà A Thồi |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Tp.HCM,|c2018 |
|---|
| 300 | |a299 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 520 | |aGồm các bài thực hành hướng dẫn sử dụng bộ thực hành kỹ thuật số, khảo sát cổng logic nand, or, not, and, ex-or, khảo sát và ứng dụng flip flop, mạch đếm Johnson - đếm vòng, thanh ghi dịch... |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aThực hành |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật số |
|---|
| 653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật số |
|---|
| 691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Duy Thảo |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10111066 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/140219d/28thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10111066
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.3815 N576 - P577
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|