|
DDC
| 621.391 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Anh |
|
Nhan đề
| Kỹ thuật số 1 / Nguyễn Như Anh |
|
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học Quốc Gia Tp. HCM,2015 |
|
Mô tả vật lý
| 157 tr. ;24 cm. |
|
Tóm tắt
| Trình bày hệ thống số đếm, Đại số Boole, Hệ tổ hợp,... |
|
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật số 1 |
|
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
|
Môn học
| Kỹ thuật số |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10111074 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 14500 |
|---|
| 002 | 60 |
|---|
| 004 | 9A018BC4-E1FD-4064-A530-EE5D0587ABD8 |
|---|
| 005 | 202201191508 |
|---|
| 008 | 081223s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047337996|c24.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20241023170638|bvulh|c20230825185716|dvulh|y20190214163414|zmuoint |
|---|
| 040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |aVN |
|---|
| 082 | |a621.391|bN576 - A596 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Như Anh |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật số 1 /|cNguyễn Như Anh |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐại học Quốc Gia Tp. HCM,|c2015 |
|---|
| 300 | |a157 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày hệ thống số đếm, Đại số Boole, Hệ tổ hợp,... |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật số 1 |
|---|
| 653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật số |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10111074 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10111074
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.391 N576 - A596
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào