
|
DDC
| 530 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bé Bảy |
|
Nhan đề
| Vật lý đại cương A1 / Nguyễn Thị Bé Bảy, Huỳnh Quang Linh, Trần Thị Ngọc Dung |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Lưu hành nội bộ |
|
Mô tả vật lý
| 393 tr. ;24 cm. |
|
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về Vật lý, nghiên cứu các ngành kỹ thuật gồm ba phần: Cơ - Nhiệt - Điện từ. |
|
Từ khóa tự do
| Vật lý đại cương |
|
Từ khóa tự do
| Khoa học ứng dụng |
|
Từ khóa tự do
| Vật lý ứng dụng |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10115452-66 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15746 |
|---|
| 002 | 60 |
|---|
| 004 | 0A3F3CFE-5E41-4085-9EC5-26374663C662 |
|---|
| 005 | 202204291626 |
|---|
| 008 | 081223s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c52.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20230825185435|bvulh|c20230819203415|dvulh|y20191011183820|zhoaitm |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a530|bN576 - B356 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Thị Bé Bảy |
|---|
| 245 | |aVật lý đại cương A1 /|cNguyễn Thị Bé Bảy, Huỳnh Quang Linh, Trần Thị Ngọc Dung |
|---|
| 260 | |aH. :|bLưu hành nội bộ |
|---|
| 300 | |a393 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về Vật lý, nghiên cứu các ngành kỹ thuật gồm ba phần: Cơ - Nhiệt - Điện từ. |
|---|
| 653 | |aVật lý đại cương |
|---|
| 653 | |aKhoa học ứng dụng |
|---|
| 653 | |aVật lý ứng dụng |
|---|
| 691 | |aĐại cương |
|---|
| 691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10115452-66 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/111019d/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b12|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10115452
|
Kho sách chuyên ngành
|
530 N576 - B356
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10115453
|
Kho sách chuyên ngành
|
530 N576 - B356
|
Điện tử - tự động hóa
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10115454
|
Kho sách chuyên ngành
|
530 N576 - B356
|
Điện tử - tự động hóa
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10115455
|
Kho sách chuyên ngành
|
530 N576 - B356
|
Điện tử - tự động hóa
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10115456
|
Kho sách chuyên ngành
|
530 N576 - B356
|
Điện tử - tự động hóa
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10115457
|
Kho sách chuyên ngành
|
530 N576 - B356
|
Điện tử - tự động hóa
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10115458
|
Kho sách chuyên ngành
|
530 N576 - B356
|
Điện tử - tự động hóa
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10115459
|
Kho sách chuyên ngành
|
530 N576 - B356
|
Điện tử - tự động hóa
|
8
|
|
|
|
|
9
|
10115460
|
Kho sách chuyên ngành
|
530 N576 - B356
|
Điện tử - tự động hóa
|
9
|
|
|
|
|
10
|
10115461
|
Kho sách chuyên ngành
|
530 N576 - B356
|
Điện tử - tự động hóa
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào