|  | 
					000
				 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 15315 | 
|---|
 | 002 | 61 | 
|---|
 | 004 | 7FCA9B7D-C538-4412-9468-3AB3B0509459 | 
|---|
 | 005 | 202202091023 | 
|---|
 | 008 | 220209s2017    vm                  eng    | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 020 |   |a9781784722425|c1.051.000 VNĐ | 
|---|
 | 039 | |a20220209102625|bvulh|c20220209093222|dvulh|y20190530095444|zdiepbnh | 
|---|
 | 040 |   |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 |   |aeng | 
|---|
 | 044 |   |aenk | 
|---|
 | 082 |   |a746.92|bC292 | 
|---|
 | 100 |   |aCox, Caroline | 
|---|
 | 245 |   |aThe World atlas of street fashion /|cCaroline Cox | 
|---|
 | 260 |   |aLondon :|bMitchell Beazley,|c2017 | 
|---|
 | 300 |   |a399 tr. ;|c26 cm. | 
|---|
 | 653 |   |aTrang phục dạo phố | 
|---|
 | 653 |   |aThiết kế trang phục | 
|---|
 | 653 |   |aThời trang thể thao | 
|---|
 | 653 | |aThiết kế thời trang | 
|---|
 | 690 |   |aThiết kế trang phục dạo phố - thể thao | 
|---|
 | 691 |   |aThiết kế thời trang | 
|---|
 | 691 | |aThiết kế thời trang | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112194 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/300519d/6thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a1|b1|c1|d0 | 
|---|
  |   |   
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | 
                                            Mã vạch | 
                                            Nơi lưu | 
                                            Chỉ số xếp giá | 
                                            Loại tài liệu | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt mượn | 
                                         
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            10112194
                                         | 
                                        
                                            Kho sách ngoại văn                                
                                         | 
                                        
                                            746.92 C292                                
                                         | 
                                        
                                            Thiết kế thời trang                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                    
                                     
                            
                                
                                 
                     
             
            
         
     
 
  
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
		  |