| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 15333 |
|---|
| 002 | 62 |
|---|
| 004 | CFE81AEF-9288-4E48-AECC-8A51C86EE175 |
|---|
| 005 | 202202091023 |
|---|
| 008 | 220209s2015 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9784805313664|c676.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20220209102704|bvulh|c20220209093223|dvulh|y20190531123553|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a746.92|bY656 |
|---|
| 100 | |aTsukiori, Yoshiko |
|---|
| 245 | |aStylish party dresses :|b26 easy and inexpensive sew - it - yourself dresses for that special occasion /|cYoshiko Tsukiori |
|---|
| 260 | |aTokyo :|bTuttle,|c2015 |
|---|
| 300 | |a96 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aThiết kế thời trang |
|---|
| 653 | |aTrang phục |
|---|
| 653 | |aThiết kế váy |
|---|
| 653 | |aThiết kế thời trang |
|---|
| 690 | |aThiết kế trang phục cưới - dạ hội |
|---|
| 691 | |aThiết kế thời trang |
|---|
| 691 | |aThiết kế thời trang |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112216 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/310519d/8thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10112216
|
Kho sách ngoại văn
|
746.92 Y656
|
Thiết kế thời trang
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|