|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 25560 |
|---|
| 002 | 64 |
|---|
| 004 | CFDB9AC9-5D57-47B2-ADDD-94A10E904795 |
|---|
| 005 | 202404101422 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240410142300|bvulh|y20240410142102|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a304.6 |
|---|
| 110 | |aBộ Y tế. Tổng cục dân số - kế hoạch hóa gia đình |
|---|
| 245 | |aGiáo trình quản lý chương trình dân số kế hoạch hóa gia đình /|cBộ Y tế. Tổng cục dân số - kế hoạch hóa gia đình |
|---|
| 260 | |aH.,|c2011 |
|---|
| 300 | |a149 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aChăm sóc sức khỏe sinh sản cộng đồng MW3014 |
|---|
| 690 | |aThực hành bệnh viện chăm sóc sức khỏe sinh sản cộng đồng MW3015 |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/10/5thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d0 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào