| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
                Giáo TrìnhLuật kinh tếKý hiệu PL/XG: 346.597016 N576 - T562Nhan đề: Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam /
 
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 346.597016 |  | Tác giả CN | Nguyễn, Văn Tiến |  | Tác giả TT | Trường Đại Học Luật TP.HCM |  | Nhan đề | Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam /   Nguyễn Văn Tiến, Lê Vĩnh Châu, Trần Thị Hương, Lê Thị Mận |  | Lần xuất bản | Tái bản lần 1 có sửa chữ, bổ sun |  | Thông tin xuất bản | Hà Nội :Hồng Đức,2022 |  | Mô tả vật lý | 598 tr. ;cm. |  | Tác giả(bs) CN | Lê, Vĩnh Châu |  | Tác giả(bs) CN | Trần, Thị Hương |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10120988-92 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 21019 | 
|---|
 | 002 | 65 | 
|---|
 | 004 | DFAAEFA7-2706-4B08-822A-DBCEF341CBA2 | 
|---|
 | 005 | 202212311018 | 
|---|
 | 008 | 081223s2022    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786043512465|c100000 | 
|---|
 | 039 | |y20221231101821|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a346.597016|bN576 - T562 | 
|---|
 | 100 | |aNguyễn, Văn Tiến | 
|---|
 | 110 | |aTrường Đại Học Luật TP.HCM | 
|---|
 | 245 | |aGiáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam /|cNguyễn Văn Tiến, Lê Vĩnh Châu, Trần Thị Hương, Lê Thị Mận | 
|---|
 | 250 | |aTái bản lần 1 có sửa chữ, bổ sun | 
|---|
 | 260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2022 | 
|---|
 | 300 | |a598 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aLuật kinh tế | 
|---|
 | 691 | |aLuật | 
|---|
 | 700 | |aLê, Vĩnh Châu | 
|---|
 | 700 | |aTrần, Thị Hương | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10120988-92 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/31/7thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a5|b30|c1|d1 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10120988 | Kho sách chuyên ngành | 346.597016 N576 - T562 | Luật kinh tế | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10120989 | Kho sách chuyên ngành | 346.597016 N576 - T562 | Luật kinh tế | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10120990 | Kho sách chuyên ngành | 346.597016 N576 - T562 | Luật kinh tế | 3 |  |  |  |  
                                        | 4 | 10120991 | Kho sách chuyên ngành | 346.597016 N576 - T562 | Luật kinh tế | 4 |  |  |  |  
                                        | 5 | 10120992 | Kho sách chuyên ngành | 346.597016 N576 - T562 | Luật kinh tế | 5 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |