 |
DDC
| 340.023 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Ước | |
Tác giả TT
| Học viện Tư pháp | |
Nhan đề
| Giáo trình Luật sư và nghề luật sư / Nguyễn Hữu Ước, Nguyễn Văn Điệp (ch.b.), Nguyễn Văn Tuân... | |
Lần xuất bản
| Lần 1 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Tư pháp,2018 | |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ;cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về nghề luật sư; pháp luật về luật sư và hành nghề luật sư; quy tắc đạo đức, ứng xử nghề nghiệp của luật sư; hoạt động thực hiện trợ giúp pháp lý của luật sư; kỹ năng nghe, đọc, hỏi, lập luận và tranh luận của luật sư... | |
Từ khóa tự do
| Nghề luật sư | |
Từ khóa tự do
| Luật sư | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Vũ Huân | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuân | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10121003-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 21022 |
|---|
| 002 | 65 |
|---|
| 004 | 93AEA7B5-8B48-4912-B805-D7BCE9696E41 |
|---|
| 005 | 202212311112 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048113209|c74000 |
|---|
| 039 | |y20221231111252|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a340.023|bN576 - U64 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Hữu Ước |
|---|
| 110 | |aHọc viện Tư pháp |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Luật sư và nghề luật sư /|cNguyễn Hữu Ước, Nguyễn Văn Điệp (ch.b.), Nguyễn Văn Tuân... |
|---|
| 250 | |aLần 1 |
|---|
| 260 | |aH. :|bTư pháp,|c2018 |
|---|
| 300 | |a351 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày tổng quan về nghề luật sư; pháp luật về luật sư và hành nghề luật sư; quy tắc đạo đức, ứng xử nghề nghiệp của luật sư; hoạt động thực hiện trợ giúp pháp lý của luật sư; kỹ năng nghe, đọc, hỏi, lập luận và tranh luận của luật sư... |
|---|
| 653 | |aNghề luật sư |
|---|
| 653 | |aLuật sư |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 691 | |aLuật kinh tế |
|---|
| 691 | |aLuật |
|---|
| 700 | |aĐặng Vũ Huân |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Văn Tuân |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121003-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/31/10thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121003
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.023 N576 - U64
|
Luật kinh tế
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10121004
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.023 N576 - U64
|
Luật kinh tế
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|