|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24397 |
---|
002 | 65 |
---|
004 | BF0F2C7F-EFDE-481D-99A9-0D3E6276241C |
---|
005 | 202407041327 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044790008|c120000 |
---|
039 | |a20240704132728|btanht|c20240104133452|dvulh|y20240103095817|ztamnt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.597086|bB932 - N576 |
---|
100 | |aBùi, Thị Hằng Nga |
---|
110 | |aĐại học Quốc gia Tp. HCM - Trường Đại học Kinh tế Luật|bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aPháp luật kinh doanh bảo hiểm Việt Nam : |bSách Tham khảo / |cBùi Thị Hằng Nga; Bạch Thị Nhã Nam |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2023 |
---|
300 | |a378 tr. ; |c24 cm. |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | |aBạch, Thị Nhã Nam |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121973-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/tam/3.1.24/04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121973
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597086 B932 - N576
|
Luật kinh tế
|
1
|
|
|
2
|
10121974
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597086 B932 - N576
|
Luật kinh tế
|
2
|
|
|
3
|
10121975
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.597086 B932 - N576
|
Luật kinh tế
|
3
|
|
|
|
|
|
|