| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 320.1 |  | Tác giả CN | Nguyễn, Minh Đoan |  | Tác giả TT | Trường đại học Luật Hà Nội |  | Nhan đề | Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật /   Nguyễn Minh Đoan (ch.b.) |  | Lần xuất bản | Tái bản lần thứ sáu, có sửa chữa bổ sung |  | Thông tin xuất bản | Hà Nội :Chính trị Quốc gia Sự thật,2023 |  | Mô tả vật lý | 524 tr. ;cm. |  | Từ khóa tự do | Pháp luật |  | Từ khóa tự do | Nhà nước |  | Từ khóa tự do | Lý luận |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10121976-8 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24398 | 
|---|
 | 002 | 65 | 
|---|
 | 004 | 2507A160-2EB1-42D8-99C8-BDE2B2898CDB | 
|---|
 | 005 | 202401030959 | 
|---|
 | 008 | 081223s2023    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786045788240|c223000 | 
|---|
 | 039 | |a20240103095950|bvulh|y20240103095911|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a320.1|bN576 - Đ631 | 
|---|
 | 100 | |aNguyễn, Minh Đoan | 
|---|
 | 110 | |aTrường đại học Luật Hà Nội | 
|---|
 | 245 | |aGiáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật /|cNguyễn Minh Đoan (ch.b.) | 
|---|
 | 250 | |aTái bản lần thứ sáu, có sửa chữa bổ sung | 
|---|
 | 260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2023 | 
|---|
 | 300 | |a524 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 653 | |aPháp luật | 
|---|
 | 653 | |aNhà nước | 
|---|
 | 653 | |aLý luận | 
|---|
 | 691 | |aLuật kinh tế | 
|---|
 | 691 | |aLuật | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121976-8 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/3 vu/9thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b1|c1|d1 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10121976 | Kho sách chuyên ngành | 320.1 N576 - Đ631 | Luật | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10121977 | Kho sách chuyên ngành | 320.1 N576 - Đ631 | Luật | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10121978 | Kho sách chuyên ngành | 320.1 N576 - Đ631 | Luật | 3 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |