 |
DDC
| 519.5 | |
Tác giả CN
| Anderson, David R | |
Nhan đề
| Thống kê trong kinh tế và kinh doanh / David R. Anderson; Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams | |
Nhan đề khác
| Statistics for business and economics | |
Lần xuất bản
| 11th edition | |
Thông tin xuất bản
| H. :Kinh tế Tp.HCM,2020 | |
Mô tả vật lý
| 892 tr. ;24 cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày các nội dung về thống kê và ứng dụng của thống kê trong quản trị kinh doanh và kinh tế như: dữ liệu và thống kê, thống kê mô tả, xác suất, phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên rời rạc... | |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh | |
Từ khóa tự do
| Kinh tế | |
Từ khóa tự do
| Thống kê thương mại | |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh | |
Tác giả(bs) CN
| Sweeney, Dennis J. | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10118528-9 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 17327 |
|---|
| 002 | 67 |
|---|
| 004 | AC5EB1FB-7664-4825-87F0-623327544F81 |
|---|
| 005 | 202011281008 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049228407|c440.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20251023184629|bvulh|c20250115145725|dvulh|y20201128100846|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a519.5|bA545 - D249 |
|---|
| 100 | |aAnderson, David R |
|---|
| 245 | |aThống kê trong kinh tế và kinh doanh /|cDavid R. Anderson; Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams |
|---|
| 246 | |aStatistics for business and economics |
|---|
| 250 | |a11th edition |
|---|
| 260 | |aH. :|bKinh tế Tp.HCM,|c2020 |
|---|
| 300 | |a892 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày các nội dung về thống kê và ứng dụng của thống kê trong quản trị kinh doanh và kinh tế như: dữ liệu và thống kê, thống kê mô tả, xác suất, phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên rời rạc... |
|---|
| 653 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 653 | |aKinh tế |
|---|
| 653 | |aThống kê thương mại |
|---|
| 653 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aKế toán |
|---|
| 691 | |aKinh doanh quốc tế |
|---|
| 691 | |aQuan hệ công chúng |
|---|
| 691 | |aThương mại điện tử |
|---|
| 700 | |aSweeney, Dennis J. |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10118528-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/28.11.20d/3thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b12|c1|d5 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10118528
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 A545 - D249
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10118529
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 A545 - D249
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|