| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 158.4 |  | Tác giả CN | Covey, Stephen R. |  | Nhan đề | Lãnh đạo theo nguyên tắc /   Stephen R. Covey ; người dịch Nguyễn Tuấn Việt |  | Nhan đề | Principle centered leadership |  | Thông tin xuất bản | TP.HCM :Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh,2019 |  | Mô tả vật lý | 426 tr. ;cm. |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122458-60 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24963 | 
|---|
 | 002 | 80 | 
|---|
 | 004 | 64872D4C-531B-455B-A1CB-D1684A38763F | 
|---|
 | 005 | 202401220902 | 
|---|
 | 008 | 081223s2019    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786045891803|c135000 | 
|---|
 | 039 | |a20240122090231|bvulh|y20240122090206|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a158.4|bC873 - S828 | 
|---|
 | 100 | |aCovey, Stephen R. | 
|---|
 | 245 | |aLãnh đạo theo nguyên tắc /|cStephen R. Covey ; người dịch Nguyễn Tuấn Việt | 
|---|
 | 245 | |bPrinciple centered leadership | 
|---|
 | 260 | |aTP.HCM :|bTổng hợp T.P. Hồ Chí Minh,|c2019 | 
|---|
 | 300 | |a426 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aQuản lý giáo dục | 
|---|
 | 691 | |aQuản trị kinh doanh | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122458-60 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/22/5thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b6|c1|d1 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10122458 | Kho sách chuyên ngành | 158.4 C873 - S828 | Quản lý giáo dục | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10122459 | Kho sách chuyên ngành | 158.4 C873 - S828 | Quản lý giáo dục | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10122460 | Kho sách chuyên ngành | 158.4 C873 - S828 | Quản lý giáo dục | 3 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |