| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 658.4092 |  | Tác giả CN | John Ng |  | Nhan đề | Phong cách lãnh đạo Châu Á : bí mật thành công và những góc khuất cuộc đời của 28 nhà lãnh đạo tài năng hàng đầu Châu lục /  John Ng, Alvin Foo ; Đinh Trọng Nhân dịch |  | Thông tin xuất bản | H. :Thế giới,2019 |  | Mô tả vật lý | 409 tr. ;cm. |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122526-8 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24986 | 
|---|
 | 002 | 80 | 
|---|
 | 004 | CF0BC31A-9338-473A-BE4E-30234D955B81 | 
|---|
 | 005 | 202401221429 | 
|---|
 | 008 | 081223s2019    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786047751068|c179000 | 
|---|
 | 039 | |y20240122142927|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a658.4092|bJ653 - N576 | 
|---|
 | 100 | |aJohn Ng | 
|---|
 | 245 | |aPhong cách lãnh đạo Châu Á :|bbí mật thành công và những góc khuất cuộc đời của 28 nhà lãnh đạo tài năng hàng đầu Châu lục /|cJohn Ng, Alvin Foo ; Đinh Trọng Nhân dịch | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bThế giới,|c2019 | 
|---|
 | 300 | |a409 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aQuản lý giáo dục | 
|---|
 | 691 | |aQuản trị kinh doanh | 
|---|
 | 691 | |aQuan hệ quốc tế | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122526-8 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/22/26thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b1|c1|d2 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10122526 | Kho sách chuyên ngành | 658.4092 J653 - N576 | Quản lý giáo dục | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10122527 | Kho sách chuyên ngành | 658.4092 J653 - N576 | Quản lý giáo dục | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10122528 | Kho sách chuyên ngành | 658.4092 J653 - N576 | Quản lý giáo dục | 3 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |