DDC
| 615.32109597 |
Tác giả TT
| Viện Đông Y |
Nhan đề
| Thuốc nam và châm cứu : phần y / Viện Đông Y |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2022 |
Mô tả vật lý
| 543 tr. ;cm. |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122876-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26644 |
---|
002 | 91 |
---|
004 | 805FE8D0-DB98-48AF-BF75-41F7D406F3A5 |
---|
005 | 202412231430 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043612929|c250000 |
---|
039 | |y20241223143101|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.32109597|bT535 - N174 |
---|
110 | |aViện Đông Y |
---|
245 | |aThuốc nam và châm cứu :|bphần y /|cViện Đông Y |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2022 |
---|
300 | |a543 tr. ;|ccm. |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122876-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 12/23/10_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122876
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.32109597 T535 - N174
|
Y học cổ truyền
|
1
|
|
|
2
|
10122877
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.32109597 T535 - N174
|
Y học cổ truyền
|
2
|
|
|
3
|
10122878
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.32109597 T535 - N174
|
Y học cổ truyền
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào